Thực đơn
Giang_Hân_Yến Tác phẩm nghệ thuậtNăm | Tên phim (tiếng Việt) | Tên phim (tiếng Trung) | Tên phim (tiếng Anh) | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
1989 | Tôi Yêu Tiếu Oan Gia | 我爱俏冤家 | I Love Amy | Triệu Mẫn |
1991 | Long Phụng Tình Duyên | 龍鳳情長 | He Who Knows Too Much | Giang Lệ Hoa |
1992 | Nghịch Đẩu Uy Long | Lôi Mộng Na | ||
Bá Chủ Song Quyền | Trương Minh | |||
Xuất Vị Giang Hồ | 出位江湖 | Road for the Heroes | ||
1993 | Tinh Môn Ngũ Hổ | 精武五虎 | Five Knights From Shanghai | Phương Kiếm Anh |
Như Lai Thần Trưởng Tái Xuất | 如來神掌再戰江湖 | The Buddhism Palm Strikes Back | Tôn Phụng | |
1995 | Cuộc Đời Diễn Viên | Trương Minh | ||
1997 | Sân Khấu Muôn Màu | Lợi Lệ San | ||
1997 | Khi Người Đàn Bà Biết Yêu | Văn/Huệ | ||
1998 | Truyền Thuyết Liêu Trai 2 | 聊齋II | Dark Tales II | Yên Chi |
Oan Gia Nan Giải | ||||
2000 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký | 倚天屠龍記 | The Heaven Sword And The Dragon Sabre 2000 | Đại Ỷ Ty |
Thần Y Hoa Đà | 医神华佗 | Incurable Traits | Trương Lan Tâm | |
2007 | Quan Hệ Đồng Nghiệp | 同事三分親 | Best Selling Secrets | Diana Đới An Na/ Văn An Na |
2009 | Tình Đồng Nghiệp | Kim Giao Kiên | ||
2012 | Tứ Giác Tình Yêu | |||
2014 | Thế Giới Quý Cô | 女人俱樂部 | Never Dance Alone | Cyndi La Phụng Tiên |
2016 | Ẩm Thực Thần Thám | |||
2018 | Nghịch Duyên | 逆緣 | Daddy Cool | Lục Minh Châu |
2020 | Lời Sám Hối Muộn Màng | 十八年後的終極告白 | Brutally Young | Trần Thục Nhàn |
2021 | Mất Trí 24 Giờ | 失憶24小時 | The Forgotten Day | Mable Ngô Thuận Mỹ |
Tế Công Truyền Kỳ | 一笑渡凡間 | Final Destiny | Đinh Đại nương | |
Đoàn Phim Bịp Bợm | 欺詐劇團 | Fraudsters | Châu Mỹ Nghi | |
Người Yêu Tôi Là Rô-Bốt | 智能愛人 | AI Romantic | Tần Ngụy Thiếu Nhàn |
Năm | Tên phim (tiếng Việt) | Tên phim (tiếng Trung) | Tên phim (tiếng Anh) | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
1988 | Câu Chuyện Cảnh Sát 2 | 警察故事續集 | Police Story 2 | Tiếp viên hàng không |
1989 | Hàn Băng Kỳ Hiệp | 急凍奇俠 | The Iceman Cometh | Hooker |
Kỳ Tích | Mr Canton and Lady Rose | |||
1990 | Nhất Mi Đạo Cô | Vampire Settle on Police Cam | ||
捉鬼合家歡 | The Spooky Family | |||
Bảo Vệ Nhân Chứng 5 | In The Line Of Duty 5 - Middle Man | May | ||
1991 | Giang Hồ Đại Ca Hào Què | To Be Number One | ||
1993 | Gia Tộc Quỷ Răng Hô | 屋哨牙鬼 | Vampire Family | |
1995 | Siêu Nhân Biến Hình | 百變星君 | Sixty Million Dollar Man | Mẹ của tình địch |
1996 | Đại Nội Mật Thám | 大內密探零零發 | Forbidden City Cop | Dizzy Patient |
Đại Tam Nguyên | Tri-Star | |||
1997 | 精裝難兄難弟 | Those Were The Days | Chị dâu của Tường | |
1999 | Vua Giải Trí | The Lord of Amusement | Aunt Pinky | |
2013 | Tôi Yêu Hồng Kông: Cung Hỷ Phát Tài | I Love Hong Kong | ||
2017 | Tomorrow Is Another Day | Mrs.Lee | ||
2019 | Thập Phương | 朝花夕拾.芳华绝代 | Dearest Anita |
Thực đơn
Giang_Hân_Yến Tác phẩm nghệ thuậtLiên quan
Giang Giang Tô Giang mai Giang Trạch Dân Giang hồ Chợ Mới Giang Tây Giang Hồng Ngọc Giang Thanh Giang Sơ Ảnh Giang Hoa (diễn viên)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giang_Hân_Yến http://hkadb.net/info/Kong,_Alvina_(Kong_Yan-Yin)#... https://www.imdb.com/name/nm0465020/ https://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb167601163 https://data.bnf.fr/ark:/12148/cb167601163 https://id.loc.gov/authorities/names/no2012071985 https://isni.org/isni/0000000370379960 https://musicbrainz.org/artist/cd352de7-99b5-40e9-... https://viaf.org/viaf/249678821 https://www.wikidata.org/wiki/Q877022#P345 https://www.wikidata.org/wiki/Q877022#identifiers